Bộ Thu Phát Không Dây WS-5265
WS-5265 bao gồm một micro cầm tay không dây WM-5265 và một bộ nhận không dây WT-5810.
Micro WM-5265 là Micro điện động tương thích với mọi thiết bị khác. Hệ thống mạch vòng khoá pha kín giúp micro hoạt động trên 64 tần số khác nhau và công suất phát lớn giúp tín hiệu sóng ổn định hơn.
WT-5810 là bộ nhận không dây superhetrodyne kép dạng mạch vòng khoá pha kín, được sử dụng trong hệ thống không dây UHF. Thiết bị được tích hợp mạch điện tối ưu hoá nhằm giảm thiểu nhiễu môi trường.
Bộ thiết bị |
Micro cầm tay không dây WM-5265 x1
Bộ nhận không dây WT-5810 x1 |
Dải tần số |
576 - 865 MHz (*1), UHF |
Tần số âm thanh |
32.768 kHz |
Nhiệt độ hoạt động |
-10 ℃ tới +50 ℃ |
Phụ kiện đi kèm |
Bộ chuyển đổi AC (*2) x1, Tua vít x1
Giá đỡ Micro W3/8 (kèm Bu lông giữ) x1, Hộp đựng x1 |
Micro không dây
Kiểu |
Micro điện động đơn hướng |
Phương pháp điều chế |
Điều chế tần số |
Số kênh |
64 kênh (tuỳ thuộc vào từng quốc gia) |
Công suất sóng mang RF |
Nhỏ hơn 50 mW (Cài đặt ban đầu là 10 mW ERP) |
Mạch dao động |
Tổng hợp mạch vòng khóa pha kín |
Ngõ vào tối đa |
132 dB SPL |
Maximum Deviation |
±40 kHz |
Đáp tuyến tần số |
100 Hz - 15 kHz |
PIN |
PIN sạc WB-2000 (tuỳ chọn) hoặc PIN khô AA alkaline |
Thời lượng PIN |
Khoảng 13 (khi dùng PIN sạc WB-2000)
Khoảng 10h (khi dùng PIN Alkaline) |
Đèn hiển thị |
Đèn hiển thị nguồn/pin |
Ăng ten |
Dạng ngầm |
Vật liệu |
Nhựa |
Kích thước |
φ50 x 229 mm |
Khối lượng |
205 g (bao gồm pin) |
Bộ nhận không dây
Nguồn điện |
Nguồn AC (yêu cầu sử dụng bộ đổi nguồn AC-DC) |
Nguồn điện tiêu thụ |
130 mA (12 V DC) |
Số kênh |
16 kênh |
Hệ thống nhận |
Double super-heterodyne |
Công nghệ |
Không gian phân tập |
Ngõ ra trộn |
MIC: -60 dB (*1), 600 Ω, cân bằng, loại dây XLR-3-32
LINE: -20 dB (*1), 600 Ω, không cân bằng, giắc 6 ly |
Ngõ vào trộn |
-20 dB (*1), 10 kΩ, không cân bằng, giắc 6 ly |
Ăng ten |
Whip antenna |
Độ nhạy khối thu |
90 dB hoặc hơn, Tỉ lệ S/N (20 dBμV input, 40 kHz deviation) |
Độ nhạy Squelch |
16 - 40 dBμV có thể tinh chỉnh |
Hệ thống Squelch |
Sử dụng đồng thời cả noise SQ, carrier SQ và tone SQ |
Hiển thị |
ANT A/B, Audio (peak), trạng thái pin, số kênh |
Kiểm tra kênh |
Có thể sử dụng dò tần số |
Tỷ lệ S/N |
104 dB hoặc hơn (A-weight, ngõ ra không cân bằng) |
Độ méo |
1 % hoặc thấp hơn (thông thường) |
Đáp tuyến tần số |
100 Hz - 15 kHz, ±3 dB |
Vật liệu |
Nhựa màu đen |
Kích thước |
206 (R) × 40.6 (C) × 152.7 (S) mm (chưa bao gồm ăng ten) |
Khối lượng |
590 g |